Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏa hai sắc
* dtừ|- dichroism|* ttừ|- dichroic
* Từ tham khảo/words other:
-
không trong trắng
-
không trồng trọt
-
không trồng trọt được
-
không trọng yếu
-
không trữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏa hai sắc
* Từ tham khảo/words other:
- không trong trắng
- không trồng trọt
- không trồng trọt được
- không trọng yếu
- không trữ