Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tọa độ
* noun
-to ordinate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tọa độ
* dtừ|- co-ordinate
* Từ tham khảo/words other:
-
chung sống hòa bình
-
chung sức
-
chứng sưng mật
-
chứng suy nhược thần kinh
-
chúng ta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tọa độ
* Từ tham khảo/words other:
- chung sống hòa bình
- chung sức
- chứng sưng mật
- chứng suy nhược thần kinh
- chúng ta