Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toả
- to cast; to spread; to pervade; to radiate|= toả bóng to cast a shadow|* đtừ scatter|* ngđtừ|- ray
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề tay trái
-
nghe thấy
-
nghề thầy giáo
-
nghe thấy người ta nói về cái gì
-
nghe thấy tiếng động khẽ nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toả
* Từ tham khảo/words other:
- nghề tay trái
- nghe thấy
- nghề thầy giáo
- nghe thấy người ta nói về cái gì
- nghe thấy tiếng động khẽ nhất