Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toà án quân sự
- military court/tribunal; court martial|= những kẻ phiến loạn sẽ bị toà án quân sự xét xử nghiêm khắc rebels will be severely tried by the court martial; rebels will be severely court-martialled
* Từ tham khảo/words other:
-
phải qua một thử thách gay go
-
phái quân chủ
-
phải quấy
-
phái quây-cơ
-
phải rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toà án quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- phải qua một thử thách gay go
- phái quân chủ
- phải quấy
- phái quây-cơ
- phải rồi