Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏ tường
* verb
- to understand thoroughly, to seize through
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỏ tường
* đtừ|- to understand thoroughly, to seize through
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng sinh
-
chứng sinh làm thơ
-
chứng sợ ánh sáng
-
chứng sợ khoảng rộng
-
chứng sổ mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏ tường
* Từ tham khảo/words other:
- chứng sinh
- chứng sinh làm thơ
- chứng sợ ánh sáng
- chứng sợ khoảng rộng
- chứng sổ mũi