Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ tiên
* noun
- ancestor, forefather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổ tiên
- ancestor; forefather|= có lẽ chó và sói cùng chung một tổ tiên dogs and wolves probably descend from a common ancestor
* Từ tham khảo/words other:
-
chung tình
-
chủng tính
-
chúng tớ
-
chứng tỏ
-
chứng tỏ là mình đúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ tiên
* Từ tham khảo/words other:
- chung tình
- chủng tính
- chúng tớ
- chứng tỏ
- chứng tỏ là mình đúng