Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tô điểm bằng huy hiệu
* dtừ|- blazonment|* ngđtừ|- blazon
* Từ tham khảo/words other:
-
quân xung kích
-
quân xung phong
-
quặn xuống
-
quán xuyến
-
quân y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tô điểm bằng huy hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- quân xung kích
- quân xung phong
- quặn xuống
- quán xuyến
- quân y