tố cáo | * verb - to accuse, to denounce, to expose |
tố cáo | - to accuse; to report; to denounce|= tố cáo ai cho cảnh sát/nhà chức trách biết to denounce somebody to the police/authorities|= vợ y tố cáo y buôn bán ma tuý his wife denounced him as a drug trafficker |
* Từ tham khảo/words other:
- chủng tính
- chúng tớ
- chứng tỏ
- chứng tỏ là mình đúng
- chứng tỏ là sai