Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ ấm
- home; hearth|= nhà thiếu tình thương thì không phải là tổ ấm a house without love is not a home
* Từ tham khảo/words other:
-
nhịp hơi nhanh
-
nhịp không nhấn mạnh
-
nhịp nhàng
-
nhịp nhàng uyển chuyển
-
nhịp nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ ấm
* Từ tham khảo/words other:
- nhịp hơi nhanh
- nhịp không nhấn mạnh
- nhịp nhàng
- nhịp nhàng uyển chuyển
- nhịp nhanh