Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịt ngòi
* đtừ|- to be dejected; to become gloomy; to lose one's enthusiasm
* Từ tham khảo/words other:
-
gối dài
-
gối đất
-
gối đất nằm sương
-
gội đầu
-
gọi dậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịt ngòi
* Từ tham khảo/words other:
- gối dài
- gối đất
- gối đất nằm sương
- gội đầu
- gọi dậy