Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp sĩ
- knight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiệp sĩ
- samurai; knight
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt lời
-
bột lưu hoàng
-
bột mài
-
bột màu
-
bột màu xiena
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bớt lời
- bột lưu hoàng
- bột mài
- bột màu
- bột màu xiena