Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh trí
* trtừ|- calm, self-possessed
* Từ tham khảo/words other:
-
hội viên danh dự
-
hội viên học viện
-
hội viên hội ái hữu ôc-phen-lô
-
hội viên hội đồng
-
hội viên hội tam điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh trí
* Từ tham khảo/words other:
- hội viên danh dự
- hội viên học viện
- hội viên hội ái hữu ôc-phen-lô
- hội viên hội đồng
- hội viên hội tam điểm