Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính thiện
* dtừ|- good nature; good character
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ có xy lanh bố trí song song
-
động cơ có xy lanh bố trí theo hình chữ v
-
động cơ có xy lanh bố trí theo hình sao
-
động cơ công suất lớn
-
động cơ đánh lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính thiện
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ có xy lanh bố trí song song
- động cơ có xy lanh bố trí theo hình chữ v
- động cơ có xy lanh bố trí theo hình sao
- động cơ công suất lớn
- động cơ đánh lửa