tinh thần | * noun - mind, mental sence,spirit, nerve |
tinh thần | - mind|= tinh thần và thể xác the mind and the body|- spirit|= tinh thần tranh đua/đồng đội competitive/team spirit|= trao đổi ý kiến với nhau trong tinh thần hiểu biết lẫn nhau to exchange views in the spirit of mutual understanding|- sense|= hành động vì tinh thần trách nhiệm to act out of a sense of responsibility|- spirit|= bạn chưa hiểu được tinh thần của bài thơ you haven't understood the spirit of the poem|= tinh thần bản hợp đồng đâu phải vậy that was not the spirit of the agreement|- spirits; morale|= (có ) tinh thần phấn chấn to be in good/high spirits; to be high-spirited|= anh ta xuống/suy sụp tinh thần his spirits are low; he's in low spirits; he's low-spirited|- spiritual; moral|= cô ta có sức mạnh tinh thần ghê gớm she has great moral strength|= chiến thắng về mặt tinh thần to win a moral victory |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhiễm độc thủy ngân
- chứng nhiễm hắc tố
- chứng nhiễm mêlanin
- chứng nhiễm mỡ
- chứng nhiễm mủ huyết