Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính một đằng ra một nẻo
* thngữ|- not work out as planned
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm lý tưởng
-
diềm màn
-
điểm mạnh
-
điểm mấu chốt
-
điểm mốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính một đằng ra một nẻo
* Từ tham khảo/words other:
- điểm lý tưởng
- diềm màn
- điểm mạnh
- điểm mấu chốt
- điểm mốc