Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh lặng
* trtừ|- peaceful and quiet
* Từ tham khảo/words other:
-
khu trị
-
khử tro
-
khu trú
-
khu trừ
-
khu trù mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh lặng
* Từ tham khảo/words other:
- khu trị
- khử tro
- khu trú
- khu trừ
- khu trù mật