Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính kiên cường
* thngữ|- stiff upper lip
* Từ tham khảo/words other:
-
thi phái
-
thì phải
-
thị phần
-
thi pháp
-
thí phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính kiên cường
* Từ tham khảo/words other:
- thi phái
- thì phải
- thị phần
- thi pháp
- thí phát