Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay xương
- như ngay lưng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngay xương
- như ngay lưng
* Từ tham khảo/words other:
-
câu trả lời đanh thép
-
câu trả lời dí dỏm
-
câu trả lời điếng người
-
câu trả lời đồng ý
-
câu trả lời được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay xương
* Từ tham khảo/words other:
- câu trả lời đanh thép
- câu trả lời dí dỏm
- câu trả lời điếng người
- câu trả lời đồng ý
- câu trả lời được