Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính keo
* dtừ|- stinginess
* Từ tham khảo/words other:
-
tập quán ăn cá
-
tập quán canh tác
-
tập quán địa phương
-
tập quân sự
-
tập quán vận động ở hành lang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính keo
* Từ tham khảo/words other:
- tập quán ăn cá
- tập quán canh tác
- tập quán địa phương
- tập quân sự
- tập quán vận động ở hành lang