tình dục | - sexual desire/appetite; libido; sex|= nó toàn là nghĩ chuyện tình dục không thôi all he thinks about is sex; sex is all he thinks about; he thinks about nothing but sex; he's got sex on the brain; he's a sex maniac|= tội phạm về tình dục sex crime|- sexual|= có quan hệ tình dục với gái điếm to have sexual intercourse with prostitutes|= sự khai thác tình dục trong phim ảnh sexploitation |
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ để chia độ
- dụng cụ để chơi
- dụng cụ để đánh cây cả vầng
- dụng cụ để đóng
- dụng cụ để kéo căng