Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng cự thắng lợi
* thngữ|- to make head against
* Từ tham khảo/words other:
-
chả lụa
-
cha mẹ
-
cha mẹ chồng
-
cha mẹ đỡ đầu
-
cha mẹ nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng cự thắng lợi
* Từ tham khảo/words other:
- chả lụa
- cha mẹ
- cha mẹ chồng
- cha mẹ đỡ đầu
- cha mẹ nuôi