tình cờ | * adj, adv by chance, accidental |
tình cờ | - unexpected; chance; random; accidental; incidental; casual; fortuitous|= tôi thích những cuộc gặp gỡ tình cờ hơn là những cuộc thăm viếng định sẵn i prefer chance/accidental meetings to scheduled visits|= hãy cho tôi biết anh tình cờ gặp hắn ở đâu let me know where you chanced on him |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhìn đôi
- chừng như
- chứng nhức đầu
- chứng nhuyễn xương
- chúng nó