Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính bản thiện
- the milk of human kindness; the essential goodness of man
* Từ tham khảo/words other:
-
phổ biến rộng rãi
-
phở bò
-
phố cấm
-
phổ cập
-
phó chỉ huy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính bản thiện
* Từ tham khảo/words other:
- phổ biến rộng rãi
- phở bò
- phố cấm
- phổ cập
- phó chỉ huy