Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin tặc
- hacker|= tin tặc : kẻ lén vào máy tính của người khác để lấy thông tin mật hacker : one who secretly invades others' computers to obtain secret information
* Từ tham khảo/words other:
-
quát nắng
-
quát nạt
-
quật ngã
-
quạt quay
-
quắt queo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin tặc
* Từ tham khảo/words other:
- quát nắng
- quát nạt
- quật ngã
- quạt quay
- quắt queo