Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tín phiếu
* noun
- bond, securities
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tín phiếu
- (tín phiếu kho bạc) treasury bill
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ngủ liệm
-
chứng ngủ rũ
-
chủng ngừa
-
chững người
-
chứng nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tín phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ngủ liệm
- chứng ngủ rũ
- chủng ngừa
- chững người
- chứng nhân