Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủng ngừa
- xem chích ngừa
* Từ tham khảo/words other:
-
không đặt địa lôi
-
không đạt kết quả gì
-
không đặt mìn
-
không đạt mục đích
-
không đặt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủng ngừa
* Từ tham khảo/words other:
- không đặt địa lôi
- không đạt kết quả gì
- không đặt mìn
- không đạt mục đích
- không đặt ra