Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin như sét đánh ngang tai
- the news struck like a thunderbolt|= bà ấy nghe được tin này như sét đánh ngang tai she was thunderstruck by the news
* Từ tham khảo/words other:
-
xúng xa xúng xính
-
xúng xính
-
xủng xoảng
-
xủng xoẻng
-
xứng ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin như sét đánh ngang tai
* Từ tham khảo/words other:
- xúng xa xúng xính
- xúng xính
- xủng xoảng
- xủng xoẻng
- xứng ý