Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tín dụng thư
- letter of credit; l/c|= mở tín dụng thư to open a letter of credit; to open an l/c|= tín dụng thư trả chậm/không huỷ ngang deferred/irrevocable l/c
* Từ tham khảo/words other:
-
vịt
-
vịt aclơkin
-
vịt bắc kinh
-
vịt bãi
-
vít bắt gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tín dụng thư
* Từ tham khảo/words other:
- vịt
- vịt aclơkin
- vịt bắc kinh
- vịt bãi
- vít bắt gỗ