Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tín đồ
- believer; follower|- (nói chung) the faithful|= kêu gọi tín đồ cầu nguyện to call the faithful to prayer
* Từ tham khảo/words other:
-
cách hành động
-
cách hiểu
-
cách hình thức
-
cách học pháp thuật
-
cách in bằng máy in quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tín đồ
* Từ tham khảo/words other:
- cách hành động
- cách hiểu
- cách hình thức
- cách học pháp thuật
- cách in bằng máy in quay