Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tìm tòi
- to study; to research
* Từ tham khảo/words other:
-
loại cây ăn củ
-
loại cây bầu bí
-
loại cha bố
-
loại chân bụng
-
loài chân bụng có phổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tìm tòi
* Từ tham khảo/words other:
- loại cây ăn củ
- loại cây bầu bí
- loại cha bố
- loại chân bụng
- loài chân bụng có phổi