Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tim tím
* ttừ|- clear purple, purplish
* Từ tham khảo/words other:
-
trót dại
-
trót đời
-
trót lọt
-
trợt lớt
-
trớt môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tim tím
* Từ tham khảo/words other:
- trót dại
- trót đời
- trót lọt
- trợt lớt
- trớt môi