Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiễu trừ
* dtừ|- chase, pursue, wipe out, exterminate
* Từ tham khảo/words other:
-
dai dẳng khó chữa
-
đại đăng khoa
-
đại danh
-
đại danh từ
-
đại danh từ bất định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiễu trừ
* Từ tham khảo/words other:
- dai dẳng khó chữa
- đại đăng khoa
- đại danh
- đại danh từ
- đại danh từ bất định