Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu thị dân
- petty bourgeoisie
* Từ tham khảo/words other:
-
thảo đường
-
tháo đường may
-
tháo đường may chần
-
tháo đường may nối
-
thao dượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu thị dân
* Từ tham khảo/words other:
- thảo đường
- tháo đường may
- tháo đường may chần
- tháo đường may nối
- thao dượt