Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay thịt
* dtừ|- roast
* Từ tham khảo/words other:
-
xích đu
-
xích gần
-
xích hậu
-
xích hóa
-
xích lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay thịt
* Từ tham khảo/words other:
- xích đu
- xích gần
- xích hậu
- xích hóa
- xích lại