Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu sử
* noun
- biography, history
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiểu sử
* dtừ|- history; biography; life story
* Từ tham khảo/words other:
-
chừng mực nào
-
chừng nào
-
chừng nào mà
-
chừng này
-
chừng nấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu sử
* Từ tham khảo/words other:
- chừng mực nào
- chừng nào
- chừng nào mà
- chừng này
- chừng nấy