Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu điểm
* noun
- focus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiêu điểm
* dtừ|- focus
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng minh đầy đủ
-
chứng minh là đúng
-
chứng minh là không có căn cứ
-
chứng minh là sai
-
chứng minh là xác thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu điểm
* Từ tham khảo/words other:
- chứng minh đầy đủ
- chứng minh là đúng
- chứng minh là không có căn cứ
- chứng minh là sai
- chứng minh là xác thực