tiêu chuẩn | * noun - standard, criterion, ration, portion |
tiêu chuẩn | - norm; standard; criterion|= ấn định tiêu chuẩn chất lượng cho một sản phẩm to set quality standards for a product|= tiêu chuẩn chọn lựa của chúng tôi không giống nhau we don't select according to the same criteria|- xem khẩu phần |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mê sảng rượu
- chứng mệt lử
- chúng mình
- chứng minh
- chứng minh cho