Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp tục làm không dừng lại
* thngữ|- to keep the ball rolling; to keep up the ball
* Từ tham khảo/words other:
-
ôn luyện lại
-
ớn mình
-
ơn nghĩa
-
ôn nhã
-
ồn ồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp tục làm không dừng lại
* Từ tham khảo/words other:
- ôn luyện lại
- ớn mình
- ơn nghĩa
- ôn nhã
- ồn ồn