Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên dùng
- Specially made for (nói về công cụ, máy móc)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyên dùng
- specially made for (nói về công cụ, máy móc)
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo bối
-
bao bột
-
bão bùng
-
báo buổi chiều
-
báo cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên dùng
* Từ tham khảo/words other:
- bảo bối
- bao bột
- bão bùng
- báo buổi chiều
- báo cái