Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp tế nước
* dtừ|- water supply
* Từ tham khảo/words other:
-
nhi tôn
-
nhị trùng
-
nhị trùng âm
-
nhĩ viêm
-
nhị viện chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp tế nước
* Từ tham khảo/words other:
- nhi tôn
- nhị trùng
- nhị trùng âm
- nhĩ viêm
- nhị viện chế