Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp lai
* đtừ|- to take in, to let in, to admit; to receive, to accept, to take
* Từ tham khảo/words other:
-
lợn đực
-
lợn đực giống
-
lộn gan
-
lớn gan
-
lợn gạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp lai
* Từ tham khảo/words other:
- lợn đực
- lợn đực giống
- lộn gan
- lớn gan
- lợn gạo