Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp cận
* verb
- to approach, to reach
* adj
- adjacent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếp cận
- to approach|= ta hãy tiếp cận vấn đề dưới một góc độ khác let's approach the problem from another angle!
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng loạn khúc xạ
-
chứng loạn lời
-
chứng loạn nhịp tim
-
chứng loạn thần kinh chức năng
-
chứng loạn thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp cận
* Từ tham khảo/words other:
- chứng loạn khúc xạ
- chứng loạn lời
- chứng loạn nhịp tim
- chứng loạn thần kinh chức năng
- chứng loạn thị