Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp biệt
* đtừ|- to send off, to give a farawell party
* Từ tham khảo/words other:
-
tiệm ăn dưới tầng hầm
-
tiệm bánh
-
tiêm bắp thịt
-
tiệm biến
-
tiệm buôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp biệt
* Từ tham khảo/words other:
- tiệm ăn dưới tầng hầm
- tiệm bánh
- tiêm bắp thịt
- tiệm biến
- tiệm buôn