Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng thổi ngoại tim
* dtừ|- extracardial breathing
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp học rút
-
lốp hơi
-
lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn
-
lớp huấn luyện xen kẽ
-
lớp kịch đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng thổi ngoại tim
* Từ tham khảo/words other:
- lớp học rút
- lốp hơi
- lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn
- lớp huấn luyện xen kẽ
- lớp kịch đệm