Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng nói
* noun
- language, tongue, voice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếng nói
- voice|= (được ) điều khiển bằng tiếng nói voice-activated|= tiếng nói của những kẻ bị áp bức the voice of the oppressed
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng loại
-
chủng loại học
-
chứng loạn ảo
-
chứng loạn dưỡng
-
chứng loạn khúc xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng nói
* Từ tham khảo/words other:
- chủng loại
- chủng loại học
- chứng loạn ảo
- chứng loạn dưỡng
- chứng loạn khúc xạ