Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng cười
- laughter|= tôi nghe có tiếng cười i hear laughter; i hear people laughing|= tiếng cười thu sẵn trong máy prerecorded laughter
* Từ tham khảo/words other:
-
máy truyền tin
-
máy tự biến thế
-
máy tự động
-
máy tự động bán hàng lặt vặt
-
máy tự động trả lời điện thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng cười
* Từ tham khảo/words other:
- máy truyền tin
- máy tự biến thế
- máy tự động
- máy tự động bán hàng lặt vặt
- máy tự động trả lời điện thoại