Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến xa
* đtừ|- to go far
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn antô
-
đàn áp
-
dán áp phích làm quảng cáo
-
dán áp phích lên
-
đàn áp quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến xa
* Từ tham khảo/words other:
- đàn antô
- đàn áp
- dán áp phích làm quảng cáo
- dán áp phích lên
- đàn áp quân sự