Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuồng tín
* adj
- Fanatic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cuồng tín
- fanatic; fanatical|= chính sách nô dịch nữ giới một cách cuồng tín fanatical subjugation of the female sex
* Từ tham khảo/words other:
-
bất can thiệp
-
bắt cáng đáng
-
bát canh
-
bất cập
-
bắt chạch đằng đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuồng tín
* Từ tham khảo/words other:
- bất can thiệp
- bắt cáng đáng
- bát canh
- bất cập
- bắt chạch đằng đuôi