Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên thủ
* dtừ|- priority|= có quyền tiên thủ have/take precedence/priority
* Từ tham khảo/words other:
-
khâu vá
-
khẩu vấn
-
khâu vào giữa hai lần áo
-
khâu vắt
-
khâu vết mổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên thủ
* Từ tham khảo/words other:
- khâu vá
- khẩu vấn
- khâu vào giữa hai lần áo
- khâu vắt
- khâu vết mổ