Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dở chừng
- (khẩu ngữ) Half-way through
=Làm dở chừng+To be half-way through a job
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dở chừng
* khẩu ngữ|- half-way through, half-done, unfinished, uncomplete, incomplete&|= làm dở chừn to be half-way through a job
* Từ tham khảo/words other:
-
bé đi
-
bé đi vườn trẻ
-
bè diễn đơn
-
bể điều áp
-
bệ đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dở chừng
* Từ tham khảo/words other:
- bé đi
- bé đi vườn trẻ
- bè diễn đơn
- bể điều áp
- bệ đỡ